Thông qua trải nghiệm học tập tại Trường Đại học Mỹ thuật ở Nhật Bản và bậc sau đại học tại Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam, tác giả đã cảm nhận rõ những khác biệt trong giáo dục mỹ thuật của hai quốc gia. Trong bài luận này, tác giả sẽ khái quát lịch sử giáo dục mỹ thuật, sự khác biệt trong hệ thống giáo dục của hai nước, xem xét những điều bản thân đã cảm nhận và học được, đồng thời thảo luận về ảnh hưởng của 2 nền giáo dục mỹ thuật đối với hoạt động sáng tác của bản thân.
Bài viết này được thực hiện với phương pháp nghiên cứu trải nghiệm kết hợp với khảo sát thực địa và so sánh, dựa trên quá trình học tập tại Trường Đại học Mỹ thuật Musashino ở Nhật Bản và bậc sau đại học tại Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam. Thông qua việc quan sát trực tiếp, tham gia vào các hoạt động học thuật, và phản tư trên chính trải nghiệm của người viết, bài viết nhằm làm rõ các giá trị riêng trong giáo dục mỹ thuật của hai quốc gia có bối cảnh văn hóa và lịch sử khác biệt.
Giáo dục mỹ thuật chịu sự ảnh hưởng sâu sắc từ bối cảnh lịch sử và nền văn hóa đặc thù của từng quốc gia. Tại Nhật Bản và Việt Nam, các điều kiện xã hội và lịch sử khác biệt đã góp phần định hình nên những phương hướng phát triển riêng trong lĩnh vực giáo dục mỹ thuật. Thông qua quá trình học tập tại Trường Đại học Mỹ thuật Musashino (Nhật Bản) và chương trình cao học của Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam (Việt Nam), tác giả đã có cơ hội trực tiếp trải nghiệm và nhận thức rõ những khác biệt trong phương pháp đào tạo mỹ thuật giữa hai quốc gia.
Tại Trường Đại học Mỹ thuật Musashino, chương trình giáo dục chú trọng phát triển tính tự chủ sáng tạo và sự tự do trong việc xây dựng ý tưởng cá nhân; sinh viên không bị bó buộc trong một lộ trình học tập cứng nhắc mà được khuyến khích tự do lựa chọn và đào sâu nghiên cứu những lĩnh vực mà bản thân quan tâm. Ngược lại, tại Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam, trọng tâm giáo dục đặt vào việc đào tạo nền tảng kỹ năng hội họa, kỹ thuật truyền thống, cùng với việc nhấn mạnh yếu tố dân tộc trong sáng tác nghệ thuật, thông qua một chương trình đào tạo thống nhất áp dụng cho toàn thể sinh viên.
Từ những trải nghiệm này, tác giả đã đặt ra vấn đề: “Vì sao phương pháp đào tạo và phong cách học tập trong lĩnh vực mỹ thuật lại có sự khác biệt sâu sắc giữa hai quốc gia như vậy?” Quá trình suy ngẫm đã dẫn tác giả tới nhận định rằng, giáo dục mỹ thuật có mối quan hệ mật thiết với bối cảnh lịch sử và văn hóa của mỗi quốc gia, và những khác biệt tác giả trải nghiệm chính là sự phản ánh của các yếu tố này. Trong khuôn khổ bài luận này, tác giả sẽ dựa trên trải nghiệm cá nhân để tiến hành phân tích, so sánh những khác biệt trong phương pháp giáo dục mỹ thuật giữa hai trường đại học nói trên, đồng thời làm sáng tỏ các yếu tố xã hội và lịch sử chi phối sự hình thành những khác biệt đó.
1. Khái quát hệ thống giáo dục mỹ thuật Nhật Bản và Việt Nam
1.1. Khái quát về đào tạo mỹ thuật hiện đại ở Nhật Bản
Giáo dục mỹ thuật hiện đại Nhật Bản bắt đầu từ chính sách “Văn minh Khai hóa” thời Minh Trị, với việc tiếp thu nghệ thuật phương Tây và thể chế hóa đào tạo mỹ thuật. Năm 1876, Trường Mỹ thuật Kōbu được thành lập, giảng dạy kỹ thuật hội họa phương Tây, nhưng đóng cửa năm 1883. Năm 1887, Trường Mỹ thuật Tokyo (nay là Đại học Nghệ thuật Tokyo) ra đời, tập trung bảo tồn nghệ thuật truyền thống qua khoa Nihonga và Điêu khắc.
Đến năm 1896, khoa Hội họa phương Tây được mở thêm, với các phương pháp vẽ hình họa theo phong cách châu Âu. Trong thế kỷ XX, sự kết hợp giữa hội họa Nhật và phương Tây ngày càng phổ biến, thúc đẩy sự phát triển của phương pháp giáo dục thực chứng. Ngoài hệ thống công lập, các trường tư như Trường Mỹ thuật Hoàng Gia (1929) - tiền thân của Đại học Mỹ thuật Musashino và Tama - xuất hiện, mang tinh thần tự do sáng tạo.
Quang cảnh lớp học Khoa Hội họa Nhật Bản
tại Trường Mỹ thuật Tokyo (khoảng năm 1903)
Sau chiến tranh Thế giới thứ hai, quá trình Tây phương hóa đã diễn ra nhanh chóng tại Nhật Bản, và trong lĩnh vực mỹ thuật cũng xuất hiện các hình thức biểu hiện mang tính ý niệm (conceptual), làm thay đổi mạnh mẽ quan niệm truyền thống về hội họa. Sugai Kumi và Kusama Yayoi là những đại diện tiêu biểu cho xu hướng này. Sau đó, trong dòng chảy của nghệ thuật đương đại, không chỉ các biểu hiện trừu tượng mà cả việc đánh giá lại và kết hợp giữa hội họa Nhật Bản truyền thống (Nihonga) và hội họa phương Tây (Yōga) cũng được thúc đẩy. Murakami Takashi phát triển dòng tranh “Pop Art” bằng cách kết hợp các mô-típ truyền thống thời Edo với kỹ thuật mang tính thương mại hiện đại. Tương tự, Yamaguchi Akira đã xây dựng phong cách hội họa độc đáo khi thể hiện bố cục của tranh Yamato-e và Ukiyo-e bằng các chất liệu phương Tây như sơn dầu. Những xu hướng này đã làm mờ đi ranh giới giữa các thể loại, đồng thời mở ra những khả năng biểu đạt mới. Bên cạnh đó, nhiều trường đại học mỹ thuật ở Nhật đã chuyển sang một phương pháp giáo dục đề cao tính sáng tạo và tinh thần tự chủ của sinh viên, thay vì tập trung vào đào tạo học thuật truyền thống. Chẳng hạn, tại Khoa Hội họa Sơn dầu của Đại học Nghệ thuật Tokyo, kỹ năng vẽ tay vẫn được xem là nền tảng, nhưng việc phát triển tác phẩm một cách tự do với nhiều chất liệu khác nhau lại được khuyến khích.
1.2. Khái quát về đào tạo mỹ thuật hiện đại ở Việt Nam
Lịch sử mỹ thuật hiện đại Việt Nam bắt đầu từ Trường Mỹ thuật Đông Dương thành lập năm 1925 dưới thời Pháp thuộc. Trường đưa kỹ thuật mỹ thuật phương Tây như sơn dầu, luật phối cảnh và phương pháp hiện thực vào Việt Nam một cách hệ thống. Dưới sự hướng dẫn của giảng viên Pháp, nhiều họa sĩ Việt Nam tài năng được đào tạo. Tuy học kỹ thuật phương Tây, họ không chỉ sao chép mà còn hiện đại hóa tranh lụa, tranh sơn mài truyền thống, tạo nên phong cách mới đậm bản sắc dân tộc và tinh thần phương Đông, hình thành một dạng “chủ nghĩa hiện đại châu Á”.
Quang cảnh buổi thực hành tại Trường Mỹ thuật Đông Dương
vào khoảng năm 1930.
Sau khi Việt Nam giành độc lập năm 1945, mỹ thuật gắn liền với phong trào cách mạng và xây dựng đất nước, đặc biệt trong hai cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ. Ở miền Bắc, hội họa hiện thực xã hội chủ nghĩa tập trung vào hình ảnh nông dân, công nhân và chiến sĩ với mục đích tuyên truyền lòng yêu nước và tinh thần dân tộc. Ở miền Nam, môi trường sáng tác tự do hơn, các họa sĩ tiếp thu nhiều trào lưu quốc tế như trừu tượng, biểu hiện chủ nghĩa và siêu thực, tập trung vào chủ đề nội tâm, tinh thần và văn hóa dân tộc. Sau thống nhất 1975, mỹ thuật được nhà nước quản lý, chủ đề chủ yếu ca ngợi phát triển và lao động, đồng thời giữ gìn văn hóa truyền thống qua các đề tài dân tộc và lễ hội. Từ Đổi Mới 1986 và nhất là sau 1995 (khi Việt Nam và Hoa Kỳ bình thường hoá quan hệ), mỹ thuật Việt Nam mở rộng giao lưu quốc tế, đa dạng chủ đề và kỹ thuật, kết hợp truyền thống với hiện đại.
Dù trải qua nhiều biến động lịch sử, chương trình đào tạo tại Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam (tiền thân là Trường Mỹ thuật Đông Dương) vẫn giữ ổn định, với 5 năm học bao gồm vẽ hình mẫu, bố cục, lý thuyết màu sắc, mỹ thuật truyền thống và dân tộc. Sinh viên Hội họa chọn chuyên ngành từ năm 2 như sơn dầu, tranh lụa, tranh sơn mài và hoàn thành đồ án tốt nghiệp lớn.
2. Sự khác biệt giữa triết lý giáo dục và bối cảnh văn hóa
2.1 Xu hướng “tôn trọng tính tự chủ và ý tưởng (concept)” của Nhật Bản và xu hướng “nền tảng kỹ thuật hội họa và bản sắc dân tộc” của Việt Nam.
Giáo dục mỹ thuật ở Nhật Bản và Việt Nam có những điểm khác biệt về mục tiêu, triết lý và hình mẫu nghệ sĩ mà mỗi quốc gia muốn đào tạo. Ở Nhật Bản, đào tạo mỹ thuật chú trọng vào ‘tính tự chủ’ của học sinh, khuyến khích họ tự đặt câu hỏi và suy nghĩ về lý do tại sao lại tạo ra tác phẩm đó, và vấn đề gì mà tác phẩm muốn thể hiện. Đôi khi ý tưởng và khái niệm được coi trọng hơn chính hình thức bề ngoài của tác phẩm. Trong khi đó, ở Việt Nam, đào tạo mỹ thuật lại chú trọng vào việc học các kỹ năng cơ bản, như vẽ và sử dụng màu sắc. Ngoài ra, học sinh cũng cần nắm vững các chủ đề và hình thức nghệ thuật dân tộc, và thể hiện được tính dân tộc trong các tác phẩm của mình.
2.2. Lý giải nguyên nhân về sự khác biệt trong giáo dục giữa Nhật Bản và Việt Nam. Sự khác biệt trong giáo dục mỹ thuật giữa Nhật Bản và Việt Nam bắt nguồn từ cách tiếp nhận mỹ thuật phương Tây, tư tưởng hiện đại, cũng như bối cảnh văn hóa riêng của từng quốc gia. Tại Nhật Bản, từ thời Minh Trị, mỹ thuật phương Tây được du nhập một cách có chọn lọc, luôn trong thế dung hòa với truyền thống hội họa Nhật Bản. Trường Mỹ thuật Tokyo duy trì việc giảng dạy hội họa Nhật Bản làm nền tảng, đồng thời phát triển song song với hội họa phương Tây. Tuy nhiên, sau chiến tranh, dưới ảnh hưởng mạnh mẽ của chủ nghĩa Biểu hiện Trừu tượng từ Hoa Kỳ, quá trình Tây phương hóa diễn ra nhanh chóng. “Tính tiên phong” và “tính dị biệt” trở thành tiêu chí đánh giá, nhưng cũng dẫn đến xu hướng xem nhẹ tính hoàn thiện thị giác và các kỹ pháp truyền thống. Ngược lại, tại Việt Nam, trong hoàn cảnh lịch sử phức tạp là thuộc địa của Pháp và chiến tranh, mỹ thuật gắn liền với lý tưởng dân tộc và vai trò phục vụ cộng đồng. Từ khi Trường Mỹ thuật Đông Dương được thành lập, Việt Nam đã tiếp nhận chọn lọc mỹ thuật phương Tây, luôn gắn với văn hóa truyền thống và lý tưởng dân tộc. Mỹ thuật không chỉ là công cụ biểu đạt cá nhân mà còn đóng vai trò trong việc kế thừa di sản văn hóa và xác lập bản sắc dân tộc.
3. Luận bàn về sự khác biệt từ sự trải nghiệm cá nhân Nghiên cứu này làm sáng tỏ sự khác biệt trong triết lý và phương pháp giáo dục mỹ thuật giữa Nhật Bản và Việt Nam thông qua việc phân tích các trải nghiệm học tập cụ thể của chính tác giả. Với lợi thế từng trải qua quá trình giáo dục mỹ thuật tại cả hai quốc gia, tác giả tiến hành so sánh các khía cạnh như nội dung giảng dạy, phương pháp giao bài, tiêu chí đánh giá và quan điểm giáo dục của giảng viên tại các cơ sở giáo dục của mỗi nước. Đặc biệt, để kiểm chứng giả thuyết rằng “sự khác biệt trong triết lý giáo dục bắt nguồn từ bối cảnh lịch sử và văn hóa của mỗi quốc gia”, tác giả tái cấu trúc và phân tích một cách khách quan những trải nghiệm của mình trong bối cảnh thể chế và văn hóa giáo dục mỹ thuật của hai nước.
Để có thể khách quan và sâu sắc hơn, nghiên cứu không chỉ dựa vào trải nghiệm chủ quan của tác giả mà còn tham khảo các tài liệu chính thức về chương trình giảng dạy, chính sách giáo dục của các cơ sở giáo dục liên quan, cũng như các nghiên cứu trước đây, nhằm đảm bảo tính khách quan cho những hiểu biết dựa trên trải nghiệm. Thông qua đó, nghiên cứu hướng đến việc làm sáng tỏ một cách đa chiều các yếu tố cấu thành sự khác biệt trong hệ thống giáo dục mỹ thuật giữa Nhật Bản và Việt Nam. Tại Nhật Bản, các tài liệu nghiên cứu chủ yếu bao gồm kinh nghiệm học tập tại trường dự bị nghệ thuật Yobikō nhằm chuẩn bị cho kỳ thi tuyển sinh đại học, cũng như quá trình đào tạo bậc đại học tại Đại học Mỹ thuật Musashino. Hệ thống tuyển sinh vào các Trường Đại học Mỹ thuật tại Nhật Bản thể hiện rõ nét sự phát triển độc đáo, mặc dù có chịu ảnh hưởng từ phương Tây. Trong khi ở nhiều quốc gia phương Tây, việc tuyển sinh thường dựa trên đánh giá hồ sơ năng lực cá nhân (portfolio) và xét duyệt hồ sơ tổng thể, thì tại Nhật Bản, nhiều trường đại học vẫn duy trì hình thức thi tuyển thực hành, một truyền thống có từ trước chiến tranh. Đặc biệt, các bài thi như vẽ tĩnh vật bằng than chì hoặc sáng tác tranh sơn dầu theo phong cách học thuật truyền thống vẫn được áp dụng rộng rãi. Tuy nhiên, kể từ sau chiến tranh, dưới ảnh hưởng của nghệ thuật đương đại phương Tây, phong cách thi tuyển đã có sự biến đổi, cho phép thí sinh thể hiện sự sáng tạo cá nhân. Ví dụ, khi đề thi yêu cầu vẽ người, thí sinh không nhất thiết phải tuân thủ chính xác giải phẫu học, mà có thể thể hiện sự biến dạng hình thể hoặc áp dụng các yếu tố trừu tượng. Điều này cho thấy, hệ thống thi tuyển mỹ thuật tại Nhật Bản là sự kết hợp giữa khuôn khổ truyền thống và sự tự do sáng tạo, đánh giá cả kỹ năng kỹ thuật lẫn khả năng biểu đạt cá nhân của thí sinh.
Giáo dục mỹ thuật tại Đại học Mỹ thuật Musashino, như có thể thấy trong chương trình giảng dạy của trường, thể hiện rõ thái độ coi trọng ‘tính tự chủ’ và ‘tính chủ thể’, tương tự như các cơ sở giáo dục mỹ thuật khác sau chiến tranh [7]. Tại Đại học Mỹ thuật Musashino, từ năm thứ nhất, chương trình giảng dạy tập trung vào các bài tập tự chọn, khuyến khích sinh viên chủ động học các kỹ năng cơ bản cần thiết cho biểu đạt cá nhân thay vì học theo một khuôn mẫu thống nhất. Từ năm thứ hai trở đi, cơ hội sáng tác tự do được tạo ra, nhấn mạnh tư duy độc lập và sáng tạo. Từ năm thứ ba, sinh viên được chia thành các chuyên ngành (A và B), phát triển các đề tài chuyên sâu và tự do hơn. Năm thứ tư, sinh viên thực hiện sáng tác trong môi trường tự do dựa trên sở thích cá nhân. Trong suốt quá trình học, thái độ giáo dục tự do và tự chủ được duy trì nhất quán. Đánh giá tác phẩm được thực hiện khoảng một lần mỗi tháng, với tiêu chí đánh giá chủ yếu là mức độ tự do trong việc sử dụng chất liệu và ý tưởng sáng tác. Đôi khi, ngay cả khi tác phẩm chưa hoàn thiện hoặc có hình thức chưa hoàn hảo, sinh viên vẫn có thể nhận được điểm cao. Điều này phản ánh một tiêu chí đánh giá độc đáo và đặc trưng trong giáo dục mỹ thuật Nhật Bản sau chiến tranh.
Hệ thống tuyển sinh sau đại học tại Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam, mặc dù có sự khác biệt nhỏ về thời gian làm bài, nhưng kể từ khi thành lập Trường Mỹ thuật Đông Dương, luôn duy trì yêu cầu thi vẽ hình hoạ mẫu người thật không mặc trang phục và bài thi bố cục. Bản thân tác giả cũng đã tham gia luyện thi vẽ hình hoạ mẫu khỏa thân cho kỳ thi này, và cảm thấy rất ngạc nhiên vì trước đó tác giả chưa từng trải qua phương pháp vẽ tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên lý cơ bản như cấu trúc giải phẫu và độ chính xác của bóng sáng. Tuy nhiên, chính sách này phù hợp với bối cảnh lịch sử của giáo dục mỹ thuật Việt Nam, tức là việc tiếp nhận dần dần kiến thức mỹ thuật phương Tây, vượt qua giai đoạn huấn luyện cơ bản, và sau đó theo đuổi biểu đạt nghệ thuật độc đáo của riêng mình.
Quang cảnh lớp học hiện tại tại Đại học Mỹ thuật Việt Nam
Sau khi nhập học sau đại học tại Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam, sinh viên tiếp tục tham gia chương trình giáo dục cơ bản có sự kế thừa từ Trường Mỹ thuật Đông Dương, tương tự như chương trình đại học. Cụ thể, các khóa đào tạo cơ bản như vẽ mẫu khỏa thân được rút ngắn còn khoảng 3 tháng, sau đó sinh viên chuyển sang chương trình chuyên sâu như sáng tác tranh sơn dầu, chuyên ngành của tác giả. Chính sách yêu cầu tất cả sinh viên tham gia khóa học cơ bản này vẫn được duy trì đến nay. Bản thân tác giả cũng đã thực hiện quá trình sáng tác dưới sự hướng dẫn tích cực của giảng viên, kết hợp giữa các kỹ thuật cơ bản về bố cục và kỹ thuật thể hiện với góc nhìn mang đậm bản sắc văn hóa dân tộc. Phương pháp đào tạo và triết lý đào tạo này trái ngược với chương trình giảng dạy tại Đại học Mỹ thuật Musashino, nơi chú trọng vào tính tự chủ và khuyến khích sinh viên bắt đầu sáng tác cá nhân từ sớm.
Trong giáo dục mỹ thuật tại Nhật Bản, chương trình giảng dạy khuyến khích sinh viên tự đặt ra nhiệm vụ và tự do thể hiện bản thân. Đặc biệt, sau chiến tranh, dưới hệ thống đại học mới, đã có sự chuyển mình mạnh mẽ từ phương pháp học vẽ truyền thống tập trung vào phác thảo học thuật sang một phong cách giáo dục khuyến khích sinh viên tự vấn về “nghệ thuật là gì” và tìm kiếm cách thể hiện riêng. Sự thay đổi này phản ánh quá trình tái cấu trúc giá trị sau chiến tranh và ảnh hưởng của mỹ thuật hiện đại phương Tây. Tuy nhiên, tác giả nhận thấy rằng tự do sáng tạo, mặc dù mang lại cá tính cho tác phẩm, nhưng nếu thiếu nền tảng kỹ thuật vững chắc, sẽ gặp phải giới hạn. Không có kỹ thuật, việc hiện thực hóa trí tưởng tượng trở nên khó khăn, và kết quả là “tự do” lại dẫn đến “bất tự do”, một nghịch lý mà tác giả đã trải qua. Ngược lại, tại Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam, giáo dục mỹ thuật truyền thống được kế thừa. Mô hình giáo dục mỹ thuật phương Tây được áp dụng dưới thời Pháp thuộc đã phát triển thành một hệ thống đào tạo chuyên sâu, nhấn mạnh việc học kỹ thuật và thực hành cơ bản. Ban đầu, tác giả cảm thấy khó khăn với sự nghiêm khắc của phương pháp này, nhưng qua thời gian, tác giả nhận ra rằng nền tảng kỹ thuật không chỉ không hạn chế sáng tạo, mà còn là nền tảng vững chắc để phát triển khả năng sáng tạo. Sự khác biệt trong giáo dục mỹ thuật giữa Nhật Bản và Việt Nam không chỉ là sự khác biệt về hệ thống, mà còn là sự phản ánh của “triết lý giáo dục” được hình thành từ bối cảnh lịch sử và văn hóa của mỗi quốc gia. Tại Nhật Bản, sau chiến tranh thế giới lần thứ II “biểu đạt cá nhân” được tôn trọng, và giáo dục tự do đã được thể chế hóa. Trong khi đó, tại Việt Nam, mỹ thuật phương Tây được du nhập trong quá trình hiện đại hóa thuộc địa, đã được cấu trúc hóa thành một hệ thống giáo dục, và trở thành một phương pháp đào tạo “nghề nghiệp” trong khuôn khổ quốc gia.
Qua trải nghiệm giáo dục ở cả hai quốc gia, tác giả nhận thấy rằng “sáng tạo tự do” và “nền tảng kỹ thuật” không phải là hai yếu tố đối lập, mà là hai yếu tố bổ sung cho nhau. Giáo dục mỹ thuật phản ánh hệ thống giá trị được lựa chọn trong lịch sử, và việc học hỏi trong từng “bối cảnh” sẽ giúp chúng ta tiếp cận sâu hơn với bản chất của biểu đạt nghệ thuật.
Qua quá trình học tập tại Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam ở bậc cao học, tác giả nhận ra rằng “tự do” không đồng nghĩa với tự do thực sự trong sáng tác. Trước đây, tác giả từng tìm cách tạo nét mới lạ bằng cách sử dụng chất liệu hay phương thức biểu đạt riêng biệt. Tuy nhiên do chủ đề còn chưa rõ ràng, những tác phẩm mang tính cắt dán chủ yếu thiên về yếu tố thị giác và chưa khai thác sâu vào nội dung. Tuy nhiên, khi trải qua quá trình đào tạo nền tảng và sự hướng dẫn chú trọng ý tưởng tại Việt Nam, tác giả đã thấm thía tầm quan trọng của việc có một tiêu điểm rõ ràng cả về kỹ thuật lẫn chủ đề trong sáng tác.
Goseki Ryoko - non title (không đề) (2020), Cắt dán và Acrylic
Qua việc thực hiện tác phẩm Hóa Vàng, tác giả đã có bước ngoặt khi xác định lấy nghi lễ thờ cúng tổ tiên làm chủ đề sáng tác. Từ đó, tác giả kiên định sử dụng 2 motif thị giác đối lập là “ngọn lửa trắng lớn” và “nét vẽ tinh tế”, đồng thời chủ động giới hạn cả chủ đề lẫn hình thức biểu đạt, để có thể đào sâu hơn về ý tưởng và kỹ thuật. Kết quả là trong tác phẩm Món quà, tác phẩm tốt nghiệp cao học tại Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam của tác giả, những yếu tố như bố cục, cảm giác màu sắc và chiều sâu tâm linh được hoà quyện một cách nhịp nhàng, thể hiện trọn vẹn kết quả của một quá trình nhận thức và rèn luyện. Tác giả đánh giá sự chuyển biến trong sáng tác này chịu ảnh hưởng mạnh từ môi trường giáo dục. Ở Nhật Bản, sinh viên được khuyến khích tự do chọn chất liệu và cách thể hiện, nhưng chính sự tự do đó đôi khi khiến chủ đề và cấu trúc tác phẩm trở nên mơ hồ. Ngược lại, tại Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam, bên cạnh việc củng cố các kỹ thuật cơ bản, chương trình học còn nhấn mạnh giá trị cốt lõi của chủ đề khiến tác giả đào sâu hơn mối quan hệ giữa kỹ thuật và ý tưởng. Nhờ đó khi chuyên tâm vào sơn dầu, con đường hình thành phong cách cá nhân của tác giả trở nên rõ ràng và kiên định hơn.
Goseki Ryoko - Hóa vàng (2023), Sơn dầu trên toan
Goseki Ryoko - Món quà (2024), Sơn dầu trên toan
Kết luận
Khi còn học ở trường đại học mỹ thuật tại Nhật Bản, tác giả được rèn luyện mạnh về phát kiến ý tưởng. Nhờ đó, tác giả thường tạo ra nhiều concept mới mẻ, thực hiện các tác phẩm cắt dán và sáng tác tự do; nhưng do còn thiếu nền tảng kỹ thuật và tạo hình, những ý tưởng thú vị đó không thể được thể hiện một cách trọn vẹn. Ngược lại, tại Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam, các bài tập vẽ người mẫu và bố cục cơ bản đã trang bị cho tác giả kiến thức và kỹ năng cần thiết để phát huy tối đa ý đồ sáng tác. Hơn nữa, chương trình học được xây dựng trên nền tảng lịch sử giáo dục mỹ thuật Việt Nam còn giúp tác giả thấu hiểu sâu sắc về truyền thống, văn hóa và bản sắc dân tộc. Nhờ vậy, không chỉ kỹ thuật, mà cả chiều sâu nội dung trong tác phẩm của tác giả đều được nâng lên một tầm cao mới. Sự kết hợp giữa “tự do ý tưởng” (từ kinh nghiệm ở Nhật Bản) và “nền tảng kỹ thuật - giá trị nội tại” (từ kinh nghiệm ở Việt Nam) đã góp phần định hình phong cách sáng tác mang dấu ấn cá nhân cho tác giả. Ý tưởng sáng tạo cần được “đất” kỹ thuật hỗ trợ thì mới có thể trở thành hiện thực đầy thuyết phục; ngược lại, kỹ thuật nếu không gắn với ý tưởng rõ ràng dễ rơi vào khô cứng. Chỉ khi cân bằng và kết hợp hài hòa cả hai, tác phẩm nghệ thuật mới thực sự có sức mạnh biểu đạt và chạm tới cảm xúc của người xem.
Tài liệu tham khảo: Tài liệu tiếng Việt 1. Bộ văn hóa thể thao và du lịch - Cục Mỹ thuật nhiếp ảnh và triển lãm (2025), Hồ sơ trường Mỹ thuật Đông Dương: “Chương trình giảng dạy tổng quát” từ năm 1924, Truy cập tại: https://ape.gov.vn/ho-so-truong-my-thuat-dong-duong-chuong-trinh-giang-day-tong-quat-tu-nam-1924-ds2198.th. 2. Nguyễn Lương Tiểu Bạch (chủ biên) (2005), Trường Đại học Mỹ thuật Hà Nội 1925 - 2005, Nxb Mỹ thuật. 3. Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam, "Trang chủ", truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2025 tại: http://mythuatvietnam.edu.vn/. 4. Musashino Art University (Đại học Mỹ thuật Musashino), Một chương trình giảng dạy: truy cập ngày 23 tháng 4, 2025. https://www.musabi.ac.jp/course/undergraduate/pa/curriculum/. 5. Nakano Akiko,Lịch sử Đại học Nghệ thuật Tokyo là gì? Giải thích từ nguồn gốc của Trường Mỹ thuật Tokyo và Trường Âm nhạc Tokyo. Tokyo Geijutsu Daigaku Art Plaza, 2022, Truy cập tại:https://artplaza.geidai.ac.jp/column/12346/. 6. Tokyo University of the Arts (Đại học Nghệ thuật Tokyo), Giới thiệu Khoa Hội họa, Tokyo University of the Arts, Truy cập ngày 23 tháng 4 năm 2025 tại: https://www.geidai.ac.jp/department/fine_arts/painting. 7. Tokyo University of the Arts (2014), tài liệu tuyển sinh Khoa Hội họa - chuyên ngành Sơn dầu năm 2014, truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2025 tại: https://www.geidai.ac.jp/wp-content/uploads/2014/09/c46ed886e237670d9101f306c620b4da.pdf. 8. Yasui Sotaro (1975), Tuyển tập ký họa của Yasui Sotaro từ 1904 - 1910, Nhà xuất bản Nichido-Shuppanbu. 9. Yoneda Maiko,Trường Mỹ thuật Tokyo – tiền thân của Đại học Nghệ thuật Tokyo: Lịch sử hình thành và đội ngũ giảng viên, Tokyo Geijutsu Daigaku Art Plaza, 2022, truy cập tại:https://artplaza.geidai.ac.jp/column/8287/.
JAPANESE AND VIETNAMESE ART EDUCATION FROM A STUDENT'S PERSPECTIVE
Abstract:Through experiences of studying at a Japan’s university of fine arts and a postgraduate at the Vietnam University of Fine Arts, the author has found significant differences in art education of the two countries. In the article, the author will outline the history of art education, the differences in education systems of the two countries, consider what she has felt and learned, and discuss the influence of the two art education systems on her own creative activities. This article uses experiential research methods combined with field surveys and comparisons, based on the learning process at Musashino University of Fine Arts in Japan and the postgraduate level at the Vietnam University of Fine Arts. Through direct observation, participation in academic activities, and reflection on the author’s own experiences, the article aims to clarify the unique values in art education of two countries in different cultural and historical contexts. Keywords: Japanese fine arts, Vietnamese fine arts, art education